请输入您要查询的越南语单词:
单词
dân ca
释义
dân ca
风 <指民歌(《诗经》里的《国风》, 是古代十五国的民歌)。>
sưu tầm dân ca
采风。
俚歌 <民间歌谣。>
讴; 民歌 <民间口头流传的歌, 多不知作者姓名。>
dân ca nước Ngô.
吴讴。
dân ca nước Việt.
越讴。
随便看
nước thuỷ triều
nước Thành
nước Thái
nước thánh
nước thông
nước thù địch
nước thải
nước thắng trận
nước Thục
nước to
nước triều lên
nước triều rút
nước Triệu
nước tro
nước trong
nước trong soi tấm lòng
nước trung lập
nước trà
nước tràn thành lụt
nước trà xanh
nước trà đặc
nước Trâu
nước Trịnh
nước tuôn trào
nước tù
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 19:12:06