请输入您要查询的越南语单词:
单词
dân da vàng
释义
dân da vàng
蒙古人种 <世界三大人种之一, 体质特征是皮肤黄色, 头发黑而直, 脸平, 主要分布在亚洲东部和东南部。也叫黄种。>
黄种人 <黄皮肤的人。>
随便看
bổ ngữ
bình kịch
Bình Long
bình loạn
bình luận
bình luận chung
bình luận chính trị
bình luận ngắn
bình luận phim
bình luận sách
bình luận sử
bình luận và chú giải
bình luận và giới thiệu
bình luận điện ảnh
bình lưu ly
bình lấy mẫu
Bình Lục
bình minh
bình mới rượu cũ
bình nghị
bình nguyên
Bình Nhưỡng
bình nhật
bình nước
bình nước nóng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 21:08:10