请输入您要查询的越南语单词:
单词
đánh máy chữ
释义
đánh máy chữ
打字 <用打字机把文字打在纸上。>
随便看
làm bán thời gian
làm báo
làm bão hoà
làm bé
làm bóng
làm băng
làm bạn
làm bản in
làm bẩn
làm bật tung
làm bậy
làm bằng chứng
làm bằng máy
làm bằng sắt
làm bằng tay
làm bế tắc
làm bộ
làm bộ làm dạng
làm bộ làm tịch
hoàn cảnh
hoàn cảnh bi thảm
hoàn cảnh gia đình
hoàn cảnh khác
hoàn cảnh khó khăn
hoàn cảnh tốt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:07:06