请输入您要查询的越南语单词:
单词
đánh lừa
释义
đánh lừa
变诈 ; 欺诈; 欺骗 ; 哄 ; 哄骗 ; 瞒哄 ; 欺骗 ; 蒙骗 ; 诈; 侜张 <用虚假的言语或行动来掩盖事实真相, 使人上当。>
蒙哄 <用虚伪的手段骗人。>
捉迷藏 <比喻言语、行为故意迷离恍惚, 使人难以捉摸。>
随便看
nạn úng
nạn đói
nạo
nạo gọt
nạo thai
nạo vét
nạo óc
nạp
nạp liệu
nạp mình
nạp nguyên liệu
nạp thiếp
nạp thuế
nạp thái
nạp từ
nạp điện
nạp đạn
nạt
nạt nộ
nạy
nả
nải
nản
nản chí
nản chí ngã lòng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 10:47:28