请输入您要查询的越南语单词:
单词
dân nghèo
释义
dân nghèo
闾左 <贫苦人民居住的地区, 借指贫苦人民。>
贫民 <职业不固定而生活穷苦的人。>
dân nghèo thành thị.
城市贫民。 穷人 <穷苦的人。>
随便看
luồn cúi
luồng
luồng chớp
luồng gió
luồng gió lạnh
luồng hàng
luồng hơi
luồng khí hít thở
luồng khí lạnh
luồng khí xoáy
luồng không khí
luồng không khí lạnh
luồng không khí ấm
luồng mắt
luồng nhiệt
luồng nước
luồng nước ấm
luồng sóng
luồng sông
luồng tin nhảm
luồng tin vịt
luồng điện
luồn lọt
luồn qua
luồn tay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:39:31