请输入您要查询的越南语单词:
单词
dân sống trên sông nước
释义
dân sống trên sông nước
水上居民 <在广东、福建、广西沿海港湾和内河上从事渔业或水上运输的居民, 多以船为家。旧称疍民或疍户。>
随便看
da bò
da bị nẻ
da bị nứt
da bọc xương
da cam
Dacca
da chì
da chưa thuộc
da chồn
da cóc
da da
da diết
da dâu
da dê con
da dầu
da dẻ
da giả
da giấy
Da-grép
da gà
da heo
dai
dai dẳng
dai hơi
dai nhách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 11:52:06