请输入您要查询的越南语单词:
单词
da giả
释义
da giả
人造革。
da nhân tạo
随便看
trả lương
trả lương theo sản phẩm
trả lại
trả lại tiền thừa
trả lại tiền đặt cọc
trả lễ
trả lời câu hỏi
trảm
trảm giám hậu
trả miếng
trảm phạt
trảm thôi
trản
trả nợ
trả nợ gốc
trảo nha
trả sạch
trả theo chứng từ
trả thêm
trả thù
trả thù lao
trả tiền
trả tiền hộ
trả tiền mặt
trả tiền thế chấp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:05:29