请输入您要查询的越南语单词:
单词
biết bao
释义
biết bao
好生; 多么 <用在感叹句里, 表示程度很高。>
đẹp biết bao.
多么美丽。 副词
好不 <用在某些双音形容词前面表示程度深, 并带感叹语气, 跟'多么'相同。>
何等 <用感叹的语气表示不同寻常; 多么。>
何其 <多么(多带有不以为然的口气)。>
随便看
trí tử
trí óc
trí đức
trò
trò bịp bợm
trò bỡn
trò chuyện
trò chơi dân gian
trò chơi kéo co
trò chơi oẳn tù tì
trò chơi phạt rượu
trò chơi xếp hình
trò chơi điện tử
trò chơi đoán số
trò chơi đố số
trò cũ
trò du côn
trò gian trá
trò gieo xúc xắc
trò giỏi
điện thoại hữu tuyến
điện thoại nội hạt
điện thoại truyền hình
điện thoại trực tiếp
điện thoại tự động
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 0:16:14