请输入您要查询的越南语单词:
单词
đi học
释义
đi học
读 ; 读书 <指上学; 当时。>
tôi vẫn còn đi học
我还在读书。
喝墨水 <(喝墨水儿)指上学读书。>
就学 <旧指学生到老师所在的地方去学习, 今指进学校学习。>
求学 <在学校学习。>
上学 <开始到小学学习。>
em bé này đã đi học chưa?
这孩子上学了没有? 升班 <(学生)升级。>
随便看
thô kệch
thô lược
thô lậu
thô lỗ
thôn
thôn dã
thông
thông biết
thông báo
thông báo mời
thông báo tin buồn
thông báo tin tức
thông báo tuyển dụng
thông báo tuyển người
thông bảo
thông bệnh
thông chí
thông cung
thông cáo
thông cáo báo chí
thông cáo chung
thông cảm
thông cảng
thông dâm
thông dịch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 15:30:13