请输入您要查询的越南语单词:
单词
đi khất thực
释义
đi khất thực
化缘 <僧尼或道士向人求布施。>
化斋 <僧道挨门乞讨饭食。也说打斋、打斋饭。>
随便看
sóng cả
sóng cồn
sóng cực ngắn
sóng duy trì
sóng dài
sóng dọc
sóng dồn dập
sóng dữ
sóng gió
sóng gió bất thường
sóng gió dập dồn
sóng gió gian nguy
sóng gốc
sóng gợn lăn tăn
sóng hoạ
sóng lòng
sóng lúa
vỏ đơn
vỏ đại não
vỏ đạn
vỏ đất
vỏ đệm bông
vỏ ốc
vố
vốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:35:06