请输入您要查询的越南语单词:
单词
đi khất thực
释义
đi khất thực
化缘 <僧尼或道士向人求布施。>
化斋 <僧道挨门乞讨饭食。也说打斋、打斋饭。>
随便看
tú tài
tú đôn thảo
tý
tý hộ
tý ngọ tuyến
tý nữa
tăm
tăm bông
tăm dạng
tăm hơi
tăm-pông
tăm tiếng
tăm tích
tăm tắp
tăm tối
tăm xỉa răng
tăng
tăng binh
tăng-bo
tăng bổ
tăng bội
tăng ca
tăng cao
tăng chúng
tăng cường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:08:25