请输入您要查询的越南语单词:
单词
bài hát
释义
bài hát
唱词 <歌曲或戏曲里供歌唱的文字部分。>
歌片儿 <印有歌曲的纸片。>
hát khe khẽ một bài hát.
嘴里哼着歌子。
歌曲; 歌子; 曲子儿; 曲子 <供人唱歌的作品, 是诗歌和音乐的结合。>
歌本; 曲本 <专门刊载歌曲的书, 也指专用来抄录歌曲的本子。>
随便看
đầu chái nhà
đầu chốc
đầu cua tai nheo
đầu cuối
đầu cành
đầu cái
đầu cáo
đầu cùng
đầu cơ
đầu cơ chính trị
đầu cơ cổ phiếu
đầu cơ kiếm lợi
đầu cơ phá giá
đầu cơ trục lợi
đầu cơ tích trữ
đầu cơ đất
đầu cầu
đầu cắm
đầu cổ
đầu cột
đầu dây thần kinh
đầu dầu má phấn
đầu ghềnh cuối biển
đầu gió
đầu gà hơn đuôi trâu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 1:06:42