请输入您要查询的越南语单词:
单词
rợ
释义
rợ
野蛮 <不文明; 没有开化。>
心(算); 默(念) <不说话而念; 不出声地算。>
tính rợ (tính nhẩm)
心算。
随便看
chỉ cần có lợi
chỉ danh
chỉ dạy
chỉ dẫn
chỉ dụ
chỉ e
chỉ gai
chỉ giáo
chỉ giáo cho
chỉ gà mắng chó
chỉ huy
chỉ huy trực ban
chỉ huy viên
chỉ huy và chiến sĩ
chỉ huy điều hành
chỉ huyết
chỉ hươu bảo ngựa
chỉ hươu chỉ vượn
chỉ hận một điều
chỉ hồng
chỉ khái
chỉ khâu
chỉ lo
chỉ lo bản thân mình, không lo đến sự an nguy của dân và nước
chỉ lo thân mình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:16:22