请输入您要查询的越南语单词:
单词
quíu đít
释义
quíu đít
不迭 <用在动词后面, 表示急忙或来不及。>
chạy quíu đít
跑不迭
急 <使着急。>
随便看
héo
héo hon
héo hắt
héo mòn
héo queo
héo quắt
héo rũ
héo rụi
héo tàn
héo úa
hé răng
hét
hét giá
hét inh ỏi
hét lên
hét ra lệnh
hét ra lửa
hé đầu
hê-li
hên
hê-pa-rin
hê-rô-in
hì
hì hà hì hục
hì hì
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 17:07:32