请输入您要查询的越南语单词:
单词
kỷ luật
释义
kỷ luật
纪; 纪律 <政党、机关、部队、团体、企业等为了维护集体利益并保证工作的正常进行而制定的要求每个成员遵守的规章、条文。>
kỷ luật của quân đội.
军纪。
tác phong và kỷ luật.
风纪。
随便看
làm bạn
làm bản in
làm bẩn
làm bật tung
làm bậy
làm bằng chứng
làm bằng máy
làm bằng sắt
làm bằng tay
làm bế tắc
làm bộ
làm bộ làm dạng
làm bộ làm tịch
hoàn cảnh
hoàn cảnh bi thảm
hoàn cảnh gia đình
hoàn cảnh khác
hoàn cảnh khó khăn
hoàn cảnh tốt
hoàn cảnh xấu
hoàn cầu
hoàn dương
hoàng
hoàng anh
hoàng ban
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 2:43:06