释义 |
quý báu | | | | | | 宝; 珍贵 <价值大; 意义深刻; 宝贵。> | | | 宝贵; 金贵; 甘贵 <极有价值, 非常难得。可以形容具体事物, 也可以形容抽象事物。> | | | đây là một số tài sản văn hoá đào được vô cùng quý báu | | 这是一些十分宝贵的出土文物 大好 <很好; 美好。> | | | thời gian quý báu | | 大好时光 | | | 黄金 <比喻宝贵。> | | | thời gian quý báu của phát sóng truyền hình. | | 电视广播的黄金时间。 名贵 <著名而且珍贵。> | | | 玮 <珍奇; 贵重。> |
|