请输入您要查询的越南语单词:
单词
quý hồ
释义
quý hồ
贵乎; 只要... 就好。<表示充足的条件(下文常用'就'或'便'呼应)。>
chữ viết xấu cũng không sao đâu, quý hồ nhìn thấy rõ là tốt rồi.
字写得丑也不打紧, 只要能看得就行。
随便看
cháy
cháy bùng
cháy bừng bừng
cháy da
cháy dây điện
cháy khét
cháy khô
cháy lan
cháy nhà
cháy nhà hàng xóm, bình chân như vại
cháy nhà ra mặt chuột
cháy rám
cháy rừng
cháy rực
cháy sém
cháy thành vạ lây
cháy trong
cháy vàng
cháy đen
cháy đậm
cháy đỏ
châm
châm biếm
châm biếm lại
châm biếm và chửi rủa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 4:52:29