请输入您要查询的越南语单词:
单词
hiện tượng mao dẫn
释义
hiện tượng mao dẫn
毛细管 <直径特别细小的管子。>
毛细现象 <把直径很细的管子插到液体里, 管内的液面上升或下降造成管内比管外的液面高或低的现象。液体内聚力大于附着力时, 管内液面下降, 表面凸起; 液体的内聚力小于附着力时, 管内液面上升, 表面 凹下。吸墨纸吸墨水, 灯心把油吸上来, 都是毛细现象。>
随便看
chủ nghĩa tư bản nhà nước
chủ nghĩa tư bản nhà nước lũng đoạn
chủ nghĩa tư bản quan liêu
chủ nghĩa tương đối
chủ nghĩa tượng trưng
chủ nghĩa tả thực
chủ nghĩa tập thể
chủ nghĩa tịch tịnh
chủ nghĩa tự do
chủ nghĩa tự nhiên
chủ nghĩa vô chính phủ
chủ nghĩa vô thần
chủ nghĩa vị kỷ
chủ nghĩa xã hội
chủ nghĩa xã hội khoa học
chủ nghĩa xã hội không tưởng
chủ nghĩa xét lại
chủ nghĩa yêu nước
chủ nghĩa Đác-uyn
chủ nghĩa điều hoà
chủ nghĩa đóng cửa
chủ nghĩa đại dân tộc
chủ nghĩa đế quốc
chủ nghĩa địa phương
chủ nghĩa định mệnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 18:51:27