请输入您要查询的越南语单词:
单词
quân sự
释义
quân sự
军事; 戎 <与军队或战争有关的事情。>
công tác quân sự.
军事工作。
hành động quân sự.
军事行动。
khu vực quân sự.
军事基地。
khoa học quân sự.
军事科学。
军用 <军事上使用的。>
bản đồ quân sự.
军用地图。
máy bay quân sự.
军用飞机。
随便看
lễ tân
lễ tưới rượu xuống đất
lễ tạ thần
lễ tế
lễ tết
lễ tế thổ thần
lễ tế trời
lễ tế ông táo
lễ Vu Lan
Thanh Chương
thanh chống chéo
thanh cách
thanh danh
thanh danh một nước
thanh dọc
thanh giá
thanh giằng
thanh gươm
thanh gỗ
Thanh Hoá
thanh hương
thanh học
thanh khiết
thanh khoa
thanh khoản
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 4:57:54