请输入您要查询的越南语单词:
单词
quân sự
释义
quân sự
军事; 戎 <与军队或战争有关的事情。>
công tác quân sự.
军事工作。
hành động quân sự.
军事行动。
khu vực quân sự.
军事基地。
khoa học quân sự.
军事科学。
军用 <军事上使用的。>
bản đồ quân sự.
军用地图。
máy bay quân sự.
军用飞机。
随便看
thiên biến
thiên biến vạn hoá
thiên bàng
phường hội
phường nhuộm
phường xay sát
phưỡn
phượng
phượng cầu
phượng cầu hoàng
phượng hoàng
phượng hoàng đỏ
phượng vĩ
phạch
phạch phạch
phạm
phạm cấm
phạm giới
phạm huý
phạm luật
Phạm Lãi
phạm lệnh
phạm lỗi
phạm lỗi lần đầu
phạm nhân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:28:11