请输入您要查询的越南语单词:
单词
hiệp lực
释义
hiệp lực
合力 <一起出力。>
đồng tâm hiệp lực; cùng nhau ra sức.
同心合力
协; 协助; 协力。<共同努力。>
随便看
làm việc quần quật
làm việc thiên tư
làm việc thiện
làm việc thừa
làm việc trên cao
làm việc tận lực
làm việc và nghỉ ngơi
làm việc vô ích
làm việc vặt
làm việc xấu
làm việc xấu lòng lo ngay ngáy
làm việc ác
làm việc đúng giờ
làm việc ẩu tả
làm vua
làm vui
làm vì
làm vô sinh
làm văn hộ
làm vấy bẩn
làm vầy
làm vậy
làm vằn thắn
làm vẻ
làm vẻ ta đây
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 10:21:25