请输入您要查询的越南语单词:
单词
hiệp sĩ
释义
hiệp sĩ
爵士 <欧洲君主国最低的封号, 不世袭, 不在贵族之内。>
游侠 <古代称好交游、轻生死、重信义、能救人于急难的人。>
侠客 <旧社会里指有武艺、讲义气、肯舍已助人的人。>
随便看
bông tạp
bông vải
bông vải sợi
bông vụ
bông xơ
bông y tế
bông đùa
bông để cứu
bông đực
bông ổi
bôn hành
bôn-sê-vích
Bôn thành
bôn tẩu
bôn tập
bôn xu
bôn đào
bô-rát
bô-rít
bô trai
bô-xít nhôm
bõ
bõ bèn
bõ giận
bõm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 6:23:31