请输入您要查询的越南语单词:
单词
nôm
释义
nôm
喃字<意即"越南的文字", 相传于公元十四世纪陈朝韩诠所创, 喃字是一种仿效汉字结构的越语话的方块象声文字。其结构形式凡数种。>
通俗<浅显易懂, 适合一般人的水平和需要的。>
娶未婚怀孕的女子为妻。
随便看
hằng số điện môi
hằng tinh
hằng tâm
hằng đẳng thức
hằn học
hằn thù
hẳn
hẳn hoi
hẳn là
hẵng
hặc
hặc tấu
hẹ
hẹn
hẹn gặp
hẹn gặp lại
hẹn hò
hẹn hò riêng
hẹn kỳ
hẹn mua
hẹn ngày
hẹn ngầm
hẹn nhau
hẹn riêng
hẹn sẵn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 2:14:36