请输入您要查询的越南语单词:
单词
hiệu ứng nhiệt điện tử
释义
hiệu ứng nhiệt điện tử
无
热电子效应。
随便看
bay nhảy
bay nhởn nhơ
bay phất phơ
bay qua
bay qua bay lại
bay ra
bay rãnh
bay theo gió
bay tán loạn
bay tít
bay tới bay lui
bay tới tấp
bay vòng
bay vút
bay vút lên
bay vọt
bay vụt
bay xa
bay xa vạn dặm
bay đi lượn lại
ba-zơ
Ba Đình
ba đào
ba đông
ba đấng, ba loài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 20:18:10