请输入您要查询的越南语单词:
单词
vật thể
释义
vật thể
刚体 <物理学上指任何情况下各点之间距离都保持不变, 即形状和大小始终不变的物体。>
客体 <哲学上指主体以外的客观事物, 是主体认识和实线的对象。>
物体; 体 <由物质构成的、占有一定空间的个体。>
vật thể vận động.
运动物体。
vật thể trong suốt.
透明物体。
随便看
lính sen đầm
lính thiết giáp
lính thua trận
lính thuỷ
lính thông tin
lính thất trận
lính thổi kèn
lính thổi kèn hiệu
lính thợ
lính trinh sát
lính tráng
lính trù bị
lính tuần
lính tình nguyện
lính tôm tướng cua
lính tải thương
lính tập
lí nhí
lính đoan
lính đào ngũ
lính đánh thuê
lính đánh xe
lính đặc chủng
líp
lít
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 16:28:51