请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoa dạ hương
释义
hoa dạ hương
夜来香 <多年生缠绕藤本, 叶对生, 卵圆状心脏形。夏秋开花, 黄绿色, 香气夜间更盛, 所以叫做夜来香。>
随便看
làm nổi lên
làm nổ tung
làm nửa ngày
làm oan
làm om sòm
làm phim
giầy lông
giầy mủ
giầy nào đi chân nấy
giầy rách
giầy rơm
giầy thêu
giầy thể thao
giầy trượt băng
giầy u-la
giầy đi mưa
giầy đinh
giầy đá bóng
giẩu
giẩy nẩy
giẫm
giẫm chân
giẫm chân tại chỗ
giẫm chận tại chỗ
giẫm lên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 9:52:46