释义 |
vĩnh viễn | | | | | | 不尽 <没有尽头; 不完。> | | | 恒久 <永久; 特久。> | | | 永恒 <永远不变。> | | | 永久; 永; 永生永世; 永世; 永远; 终古; 亘古 <副词, 表示时间长久, 没有终止。> | | | thứ vĩnh viễn không thể làm gãy được là xương sống; thứ vĩnh viễn không thể xé nát là niềm tin. | | 永远打不断的是脊骨, 永远撕不碎的是信念。 | | | thứ vĩnh viễn không thể làm gãy được là xương sống; thứ vĩnh viễn không thể xé nát là niềm tin. | | 永远打不断的是脊骨, 永远撕不碎的是信念。 |
|