请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoa khiên ngưu
释义
hoa khiên ngưu
牵牛; 喇叭花 <牵牛花, 一年生草本植物, 缠绕茎, 叶心脏形, 通常三裂, 有长柄, 花冠喇叭形, 通常淡红、紫红、紫蓝色, 筒部白色, 供观赏。果实为蒴果。种子黑色, 可以做泻药。>
随便看
Trung thu
trung thành
trung thành cương trực
trung thành dũng cảm
trung thành tuân theo
trung thành tuân thủ
trung thành với
trung thành đáng tin
trung thần
trung thần nghĩa sĩ
trung thế kỷ
trung thực
trung thực thẳng thắn
trung tiêu
trung tiện
trung trinh
trung trực
trung tuyến
trung tuần
trung tá
trung táo
trung tâm
trung tâm ngọn lửa
trung tâm thương mại
trung tâm điểm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 12:26:13