请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoa lau
释义
hoa lau
芦花 <芦苇花轴上密生的白毛。>
随便看
tam
tam bành
Tam Bình
tam bản
tam bất hủ
Tam-bốp
tam cô lục bà
tam cương
tam cương ngũ thường
tam cấp
tam cố mao lư
tam cực
tam dân chủ nghĩa
tam gia thôn
tam giác châu
tam giác chéo
tam giác cân
nhằm lúc
nhằm trúng
nhằm vào
nhằm ý
nhằng
nhằng nhịt
nhẳng
nhẵn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:12:29