| | | |
| | 白地 <没有种上庄稼的田地。> |
| | chừa mảnh đất trống chuẩn bị trồng cải trắng |
| 留有一块白地准备种白菜。 空地 <没有被利用的土地。> |
| | trước cửa có khoảng đất trống có thể trồng rau. |
| 门前有 一块空地可以种菜。 |
| | 轮休 <某一个耕种时期不种植农作物, 让土地空闲起来, 以恢复地力。> |
| | 隙地 < 空着的地方; 空隙地带。> |
| | đất trống hai bên đường đều trồng cây. |
| 在公路两旁的隙地种植树木。 |