请输入您要查询的越南语单词:
单词
đất trũng
释义
đất trũng
洼地 <低洼的地方。>
随便看
chính trị khắc nghiệt
chính trị kinh tế học
chính trị kinh tế học tiểu tư sản
chính trị kinh tế học tư sản cổ điển
chính trị phạm
chính trị viên
chính trị và pháp luật
chính trực
chính tà
chính tâm
chính tình
chính tích
chính tông
chính tả
chính tẩm
chính tự
chính uỷ
chính và phụ
chính văn
chính vị
chính vụ
chính vụ viện
chính xác
chính xác thoả đáng
chính yếu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 0:10:13