请输入您要查询的越南语单词:
单词
quả cân
释义
quả cân
秤锤; 权 <称物品时用来使秤平衡的金属锤。也叫秤砣。>
锤 <象锤的东西。>
quả cân.
秤锤
。
砝; 砝码 <天平上作为重量标准的物体, 通常为金属块或金属片, 可以表明较精确的重量。>
砣 <秤砣。>
口
秤砣 <秤锤。>
随便看
khám bệnh miễn phí
khám bệnh từ thiện
khám chữa
khám dịch
khám gấp
khám lại
khám nghiệm
khám nghiệm tử thi
khám người
khám phá
khám phá hồng trần
khám sát
khám và chữa bệnh
khám và trị bệnh
khám và điều trị
khám xác
khám xét
khám đường
khám đạc
kháng
kháng bạo
kháng chiến
kháng chấn
kháng cáo
kháng cự
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:22:48