请输入您要查询的越南语单词:
单词
vỏ bọc đường
释义
vỏ bọc đường
糖衣 <包在某些苦味药物表面的糖质层, 作用是使药物容易吃下去。>
随便看
hoa tay múa chân
hoa thuý cúc
hoa thuỷ tiên
hoa thép
hoa thơm
hoa thơm cỏ lạ
hoa thương
hoa thược dược
hoa thị
Hoa Thịnh Đốn
hoa thị trên đòn cân
hoa tiên
hoa tiêu
hoa tiêu đường sông
hoa to
hoa triêu
hoa trong gương, trăng trong nước
Hoa Trung
hoa trà
hoa trồng trong nhà kính
hoa tu-líp
hoa tuyết
hoa tàn ít bướm
Hoa Tây
hoa tím
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 7:02:30