请输入您要查询的越南语单词:
单词
vọng tộc
释义
vọng tộc
高门 <高大的门, 旧时指显贵的人家。>
cao sang vọng tộc
高门望族。
望族 <封建社会里有名望的官僚、地主等的家族。>
danh gia vọng tộc
名门望族。
随便看
câu chõ
câu chấp
câu chửi
câu chữ
câu chữ thừa
câu chữ vụng về
câu cá
câu cú
câu cảm thán
câu cầu khiến
câu cửa miệng
câu danh câu lợi
câu dầm
câu dẫn chứng
câu dụ
câu ghép
câu hát
câu hỏi
câu khách
câu kẹo
câu kết
câu kết làm bậy
câu kể
câu kệ
câu kỷ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 5:55:14