请输入您要查询的越南语单词:
单词
vỏ bông
释义
vỏ bông
棉套 <絮了棉花的套子, 套在茶壶、饭桶等外面起保暖作用。>
随便看
vận khí công
vận luật
vận làm quan
vận may
vận may phát tài
vận mạng
vận mạng luận
vận mẫu
vận mẫu mũi
vận mệnh
vận mệnh quốc gia
vận mục
vận ngữ
vận nhập
vận nước gian nguy
vận phí
vận rủi
vận suy
vận số
vận sự
Vận Thành
vận thâu
vận trù
vận trù học
vận tải
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 2:17:41