请输入您要查询的越南语单词:
单词
quả lê
释义
quả lê
梨 <这种植物的果实。有的地区也叫做梨子。>
鸭儿广梨; 鸭儿梨 <这种植物的果实。>
随便看
đảo Hải Nam
đảo kho
đảo khách thành chủ
đảo loạn
đảo lại
đảo lộn
đảo lộn phải trái
đảo lớn
đảo mạch
đảo mắt
đảo ngược
đảo ngược trắng đen
đảo nhỏ
đảo Phi-gi
đảo phân
đảo qua
đảo qua đảo lại
đảo quốc
đảo san hô
đảo trộn
đảo vũ
đảo áp
đảo điên
đảo đi đảo lại
đảo đơn độc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 6:32:05