请输入您要查询的越南语单词:
单词
phù hộ
释义
phù hộ
保佑; 呵护; 护佑; 佑 <迷信的人称神力保护和帮助. >
荫庇 <大树枝叶遮蔽阳光, 宜于人们休息。比喻尊长照顾着晚辈或祖宗保佑着子孙。>
书
庇佑 <保佑。>
随便看
đồ bất tài yếu đuối
đồ bằng ngọc
đồ bằng đồng
đồ bị thịt
đồ bịt mắt
đồ bỏ
đồ bỏ đi
đồ bố thí
đồ bổ
đồ chay
đồ che mưa
đồ che mắt
đồ chua
đồ châu báu
đồ chó
đồ chó heo còn không thèm ăn
đồ chó sủa
đồ chó đẻ
đồ chơi
đồ chơi lúc lắc
đồ chơi văn hoá
đồ chắn gió
đồ chắn lửa
đồ chặn giấy
đồ chặn lửa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 5:58:52