请输入您要查询的越南语单词:
单词
giội
释义
giội
淋 <水或别的液体落在物体上。>
mưa dầm nắng giội.
日晒雨淋。
沃; 灌溉; 浇 <让水或别的液体落在物体上。>
như giội nước nóng lên tuyết
如汤沃雪。 大量投下。
随便看
đĩa số
đĩa to
đĩa trà
đĩa tuyến
đĩa xích
đĩa đệm
đĩ bợm
đĩ lậu
đĩ ngựa
đĩnh
đĩnh ngộ
đĩnh đạc
đĩ thoã
đĩ điếm
đĩ đực
đũa
đũa bạc
đũa cả
đũa mốc chòi mâm son
đũa mộc
đũa ngà
đũa son
đũa tre
đũa xương
đũi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 22:49:35