请输入您要查询的越南语单词:
单词
biếu tặng
释义
biếu tặng
遗; 赠送 <赠与。>
biếu tặng nghìn vàng.
遗之千金。
随便看
cây trà mi
cây trám
cây trám dầu
cây trám trắng
cây trám đen
cây trâm
cây trôm
cây trúc
cây trúc nhỏ
cây trúc đào
cây trúc đá
cây trơ trọi
cây trường sở
cây trạch tả
cây trạng nguyên
cây trầm
cây trầm hương
cây trầu không
cây trẩu
cây trắc
cây trắc bá
cây trắc bá diệp
cây trện
lâu năm
lâu năm không gặp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:32:50