请输入您要查询的越南语单词:
单词
khổ qua
释义
khổ qua
苦瓜; 癞瓜 < 一年生草本植物, 开黄 花。 果实长圆形或卵圆形, 两头尖, 表面有许多瘤状突起, 熟时橘黄色, 略有苦 味, 可做 蔬菜。>
随便看
giường ngủ
giường nhỏ
giường nằm
giường phản
giường sưởi
giường treo
giường vải
giường xếp
giường đất
giường đệm
giường đỡ đẽ
giạ
giạc
giạm
giạm bán
giạm hỏi
giạng
giạng chân
giạng thẳng chân
giạt
giạt xuống
giả
giả bệnh
giả bộ
giả bộ chối từ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:54:29