请输入您要查询的越南语单词:
单词
khủng long
释义
khủng long
恐龙 <古代爬行动物, 在中生代最繁盛, 种类很多, 大的长达30米, 在中生代末期灭绝。>
龙 <古生物学上指古代某些爬行动物, 如恐龙、翼手龙等。>
随便看
nới rộng
nới tay
nớp
nớu
nở
nở gan nở ruột
nở hoa
nở mày nở mặt
nở mầm
nở nang
nở rộ
nở trứng
nỡ
nỡm
nỡ nào
nợ bí mật
nợ chưa trả
nợ chồng chất
nợ công danh
nợ cũ
nợ của chính phu
nợ của dân
nợ dai
nợ Diêm vương
nợ dài hạn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:34:53