请输入您要查询的越南语单词:
单词
thẹn
释义
thẹn
自惭形秽。
tự thẹn kém cỏi không bằng người
自惭形秽
红脸 <指害羞。>
亏心 <感觉到自己的言行违背正理。>
怕羞 <怕难为情; 害臊。>
红潮 <害羞时两颊上泛起的红色。>
难为情; 臊 <脸上下不来; 不好意思。>
随便看
phèn sống
phèn the
phèn xanh
phèn đen
phèo
phè phè
phè phỡn
phéc-mơ-tuya
phép
phép biện chứng
phép biện chứng duy vật
phép bài tỉ
phép chia
phép chiếu thẳng góc
phép chữa hoá học
phép chữa trị bằng tia X
phép công
phép cưới
phép cấu tạo từ
phép cộng
phép dụng binh
phép giải
ý thích
ý thơ
ý thức
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 16:14:43