请输入您要查询的越南语单词:
单词
thẻ bài
释义
thẻ bài
棨; 綮 <古代官吏出行时用来证明身份的东西, 用木制成, 形状像戟。>
随便看
may sao
may sẵn
may thay
cái thuổng
cái thá gì
cái tháp
cái thìa
cái thóp
cái thùng
cái thăm
cái thắng
cái thẻ
cái thế
cái thế vô song
cái thớt
cái thớt gỗ
cái thứ
cái tiêm
cái trán
cái tráp
cái trâm
cái tròng
cái trước đau cái sau rái
cái trống
cái trục lăn lúa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 22:23:27