请输入您要查询的越南语单词:
单词
kim loại hiếm
释义
kim loại hiếm
稀有金属 <地壳中储藏量少、矿体分散的金属, 如锂、铍、铷、钛、钒、钽、铌、镓、铟等。>
贵金属 <通常指在自然界含量较小, 不易开采, 因而价格昂贵的金属, 包括金、银和铂族元素(钌、铑、钯、锇、铱、铂)。>
随便看
thuế vụ thu
thuế xuất bản
thuế xuất cảng
thuế xuất nhập khẩu
thuế đinh
thuế đánh theo giá
thuế đất
thuế đầu người
thuế địa phương
thuể thoả
thuốc
thuốc 2, 4-D
thuốc 3911
thuốc an thần
thuốc bào chế
thuốc bánh
thuốc bán rong
thuốc bó xương
thuốc bôi
thuốc bôi tóc
thuốc bùa mê
thuốc bắc
thuốc bắn có khói
thuốc bắn không khói
thuốc bọc đường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 6:49:13