请输入您要查询的越南语单词:
单词
cải cách dân chủ
释义
cải cách dân chủ
民主改革 <废除封建制度、建立民主制度的各项社会改革, 包括土地制度的改革, 婚姻制度的改革, 企业经营管理的民主化, 以及某些少数民族地区的农奴解放、奴隶解放等。>
随便看
vụ án tôn giáo
vụ án đặc biệt
vụ đánh cá
vụ đông
vứt
vứt bút tòng quân
vứt bỏ
vứt bừa bãi
vứt mũ ô sa
vứt sang một bên
vứt vào miệng cọp
vứt xó
vứt đi
vừa
vừa chân
vừa dài vừa mảnh
vừa dày vừa mềm
vừa dày vừa nặng
vừa dịp
vừa dứt
vừa gặp đã yêu
vừa hay
vừa hay gặp dịp
vừa học vừa làm
vừa khi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 2:29:44