请输入您要查询的越南语单词:
单词
kim loại kiềm
释义
kim loại kiềm
碱金属 <锂、钠、钾、铷、铯、钫、六种金属元素的统称。碱金属的氢氧化物是最强的碱性化合物。>
随便看
cảm hứng
cảm hứng dâng cao
cảm khái
cảm kháng
cảm khích
cảm kích
cảm kích khâm phục
cảm kích sâu sắc
cảm kích và khâm phục
cảm kích và xấu hổ
cảm lạnh
cảm mạo
cảm mến
cảm mộ
cảm nghĩ
cảm nghĩ trong đầu
cảm nghị
cảm ngộ
cảm nhiễm
cảm nhận
cảm nhận sâu sắc
cảm nắng
cảm phiền
Cảm Phố
cảm phục
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 4:35:34