请输入您要查询的越南语单词:
单词
đai ốc
释义
đai ốc
螺母 <组成螺栓的配件。中心有圆孔, 孔内有螺纹, 跟螺钉的螺纹相啮合, 用来使两个零件固定在一起。也叫螺帽、螺丝帽或螺丝母。>
随便看
người giỏi giang
người giỏi nhất
người giỏi săn tin
người giỏi võ
người giỏi đất thiêng
người giới thiệu chương trình
người giữa
người goá vợ
người gác cổng
người gác cửa
người gác ghi
người gây cháy
người gây nên hoả hoạn
người góp ý
người gù
người gần gũi
người gầy
người gầy thầy cơm
người gặp khó khăn
người gốc Hoa
người gỗ
người gởi tiền
người gửi tiền
người gửi đồ
người Ha-Li-Pha
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 7:10:15