请输入您要查询的越南语单词:
单词
đa mang
释义
đa mang
操劳。<辛辛苦苦地劳动; 费心料理(事务)。>
đa mang việc nhà.
操劳家事。 沉湎。<沉溺。>
đa mang rượu chè.
花天酒地。
随便看
phá của
phá cửa
phá ghềnh
phá gia
phá gia chi tử
phá giá
phá giới
phá hoang
phá hoại
phá hoại cơ sở
phá hoại môi trường chung
phá hoại phong cảnh
phá huỷ
phá hại
phá hỏng
phái
phái biệt
phái bảo thủ
phái bộ
phái chính tông
phái cấp tiến
phái Dân tuý
phái hệ
phái khiển
phái kinh kịch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 13:28:45