请输入您要查询的越南语单词:
单词
kim nam châm
释义
kim nam châm
磁针 <针形磁铁, 通常是狭长菱形, 中间支起, 可以在水平方向自由转动。因受地磁作用, 静止时两个尖端分别指着南和北。指南针和罗盘是磁针的应用。>
随便看
hội chợ
hội chủ
hội chứng
hội chứng gan và thận
hội chữ thập đỏ
hội công
hội diễn
hội dâng hương
hội giúp nhau
hội hoa
hội hoa xuân
hội hoạ
hội hoạ phương Tây
hội hát
hội hè
hội hè đình đám
hội học thuật
hội họp
hội họp long trọng
hội họp lớn
hội Hồng thập tự
hội hợp danh
hội hợp thiện
hội kiến
hội kín
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 9:07:42