请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây hu-bơ-lông
释义
cây hu-bơ-lông
酒花 <多年生草本植物, 蔓生, 茎和叶柄上有刺, 叶子卵形, 雄雌异株。果穗呈球果状, 用来使啤酒具有苦味和香味, 又可入中药, 有健胃、利尿等作用。也叫忽布、蛇麻。>
啤酒花 <多年生草本植物, 蔓生, 茎和叶柄上有刺, 叶子卵形, 雌雄异株。果穗呈球果状, 用来使啤酒具有苦味和香味, 又可入中药, 有健胃、利尿等作用。>
随便看
tập nhiễm
tập nhạc
tập nã
tập phong
tập quyền
tập quán
tập quán xấu
tập rèn
tập san
tập san của trường
tập san quý
tập sách
tập sách rách nát
tập sản
tập sự
Tập Thuỷ
tập thơ
tập thể
tập thể chậm tiến
tập thể dục
tập thể dục theo đài
tập tin
tập tranh
tập tranh vẽ
tập tranh ảnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 8:29:53