请输入您要查询的越南语单词:
单词
phương trình khả ước
释义
phương trình khả ước
可约方程式。
随便看
cậy vào
cắc
cắc cớ
cắc kè
cắc ké
cắm
cắm cúi
cắm cọc tiêu
cắm cổ
cắm mốc
cắm một cọc lút đầu
cắm rễ
cắm sào chờ nước
cắm sào sâu khó nhổ
cắm sâu
cắm trại
cắm trại dã ngoại
cắm vào
cắm điểm
cắm đầu
cắn
cắn cáu
cắn câu
cắn cỏ
cắn húc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:42:38