请输入您要查询的越南语单词:
单词
cương thường
释义
cương thường
纲常 <三纲五常的简称。>
随便看
trừng trị theo pháp luật
trừng trị đến cùng
trừng trộ
trừng trợn
trừng trừng
trừ nóng
trừ nợ
trừ phi
trừ phục
trừ quân
trừ ra
trừ súc
trừ sạch
trừ tiệt
trừ tiệt nọc
trừ trùng
trừ tuyệt
trừ tà
trừ tận gốc
trừ tịch
trừu
trừu phong
trừu tượng
trừ úng
trừ độc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 9:34:18